TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất làm ô nhiễm

chất làm ô nhiễm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bụi bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chất làm ô nhiễm

 contaminant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pollutant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chất làm ô nhiễm

Verunreinigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Weit über 4000 Stoffe belasten die Luft. Diese Luftschadstoffe kommen als Gase, Dämpfe und Stäube vor.

Trên 4000 chất làm ô nhiễm không khí. Những chất này tồn tại dưới dạng khí, hơi và bụi.

Durch menschliche Tätigkeit ist allerdings die Luft besonders in den letzten 200 Jahren zusätzlich mit über 4000 Stoffen angereichert worden, die als Luftschadstoffe die Luft verunreinigen und sie teilweise so belasten, dass der gesamten Ökosphäre ernsthafte Gefahren drohen (Tabelle 1, nachfolgende Seite).

Tuy nhiên, do hoạt động của con người, đặc biệt trong 200 năm sau này, bầu khí quyển có thêm hơn 4000 chất làm ô nhiễm không khí và có tác động xấu đến nỗi toàn bộ tầng sinh thái bị đe dọa nghiêm trọng (Bảng 1, trang sau).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verunreinigung /die; -, -en/

chất bẩn; bụi bẩn; chất làm ô nhiễm;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contaminant

chất làm ô nhiễm

 pollutant

chất làm ô nhiễm

 contaminant /môi trường/

chất làm ô nhiễm

 pollutant /môi trường/

chất làm ô nhiễm

 contaminant, pollutant /hóa học & vật liệu/

chất làm ô nhiễm