TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất kết tụ

chất kết tụ

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất ngưng tụ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chất kết tụ

coagulant

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

coalescent

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

aggregate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aggregate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coalescer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 curd

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

condensate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

condensate

chất ngưng tụ, chất kết tụ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aggregate /xây dựng/

chất kết tụ

 aggregate, coalescer, curd

chất kết tụ

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

coagulant

chất kết tụ

coalescent

chất kết tụ