TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất hoạt động bề mặt

chất hoạt động bề mặt

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chất hoạt động bề mặt

surfactant

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

surface active agent

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Tensid

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

fluorinated surfactants

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tenside chemistry

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

surface-active substance

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

 surface-active agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chất hoạt động bề mặt

Tensid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

oberflächenaktiver Stoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fluortenside

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Tensid-Chemie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

oberflächenaktive Substanz

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Pháp

chất hoạt động bề mặt

Fluorosurfactants

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Chimie des surfactants

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zum Aufbrechen dieser Membranstrukturen verwendet man das Detergenz SDS (Bild 2), ein Tensid oder Waschmittel.

Để phá vỡ cấu trúc màng này người ta sử dụng chất tẩy rửa SDS (Hình 2), một loại tensid (chất hoạt động bề mặt) hay thuốc giặt.

Als Reinigungsmittel werden Laugen und Säuren verwendet, ergänzt durch Zusatzstoffe wie Tenside zum Dispergieren und In-der-Schwebe-Halten der gelösten Verunreinigungen (Tabelle 1, vorhergehende Seite).

Kiềm và acid được dùng làm chất tẩy rửa, thêm vào đó là chất phụ như chất hoạt động bề mặt để phân tán (dispersing) và giữ thế “lơ lửng“ của các tạp chất lỏng (Bảng 1, trang trước).

Das sind stark oberflächenaktive, praktisch wasserunlösliche Stoffe, die als nichtionische Tenside durch eine Verringerung der Oberflächenspannung schaumverringernd wirken. Beispiele sind

Đó là những chất hoạt động mạnh trên bề mặt, hầu như không tan trong nước, được dùng như chất hoạt động bề mặt không ion hóa, làm giảm điện áp bề mặt và có tác động giảm bọt, thí dụ như

Er entsteht, da oberflächenaktive Stoffe im Nährmedium oder aus den Zellen die Grenzflächenspannung zwischen der Flüssig- und der Gasphase verringern und sich die aufsteigenden Luftblasen durch die Ausbildung von dünnen Filmen zwischen den Blasen (Schaumlamellen) stabilisieren (Bild 1).

Nó phát sinh vì chất hoạt động bề mặt trong môi trường dinh dưỡng hoặc từ các tế bào, làm giảm điện áp bề mặt giữa giai đoạn chất lỏng và khí, các bọt khí nổi lên được ổn định do các màng mỏng hình thành giữa các bọt khí (bọt lá mỏng) (Hình 1).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surface-active agent /điện/

chất hoạt động bề mặt

 surface-active agent /hóa học & vật liệu/

chất hoạt động bề mặt

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Tensid,oberflächenaktive Substanz

[EN] surfactant, surface-active substance

[VI] chất hoạt động bề mặt,

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Chất hoạt động bề mặt

[DE] Fluortenside

[EN] fluorinated surfactants

[FR] Fluorosurfactants

[VI] Chất hoạt động bề mặt

Chất hoạt động bề mặt

[DE] Tensid-Chemie

[EN] tenside chemistry

[FR] Chimie des surfactants

[VI] Chất hoạt động bề mặt

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Tensid

[EN] Tensid

[VI] Chất hoạt động bề mặt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tensid /nt/HOÁ, C_DẺO, CNT_PHẨM/

[EN] surfactant

[VI] chất hoạt động bề mặt

oberflächenaktiver Stoff /m/CNT_PHẨM/

[EN] surfactant

[VI] chất hoạt động bề mặt

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

surface active agent

chất hoạt động bề mặt

surfactant

chất hoạt động bề mặt