TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất giảm vận động

chất giảm vận động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chất giảm vận động

 depressor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 depressor

chất giảm vận động

 depressor /hóa học & vật liệu/

chất giảm vận động

Một chất ngăn cản một quy trình hóa học; một chất xúc tác âm bản.

An agent that retards or prevents a chemical process or reaction; a negative catalyst.