TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất gỗ

chất gỗ

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linhin

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xylem

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

licnin

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xếp gỗ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chất gỗ

lignin

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xylem

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

lignine

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

woody

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lignin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 woody

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chất gỗ

Lignin

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Xylem

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Holzbringung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Lignozellulose ist der wesentliche Strukturbestandteil pflanzlicher Zellwände und besteht aus nicht verwertbarem Lignin (Holzstoff), dem aus Glukosemolekülen aufgebauten Polysaccharid Zellulose und der aus Zuckern mit fünf Kohlenstoffatomen bestehenden Hemizellulose.

Lignocellulose là thành phần quan trọng của vách tế bào thực vật và bao gồm lignin không dùng được (chất gỗ), celluose polysaccharid được xây dựng từ phân tử đường glucose và hemicellulose từ đường với năm nguyên tử carbon.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Holzbringung /f =, -en/

sự] chất gỗ, xếp gỗ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Xylem /das; -s, -e (Bot.)/

chất gỗ; xylem;

Lignin /das; -s, -e (Chemie)/

chất gỗ; linhin;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

woody

chất gỗ

 lignin, woody

chất gỗ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lignine

chất gỗ

lignin

chất gỗ, licnin

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Lignin

[VI] Chất gỗ

[EN] lignin

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

chất gỗ

[DE] Xylem

[EN] xylem

[VI] chất gỗ,

chất gỗ,linhin

[DE] Lignin

[EN] lignin

[VI] chất gỗ, linhin

chất gỗ,xylem

[DE] Xylem

[EN] xylem

[VI] chất gỗ, xylem