TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất dự trữ

chất dự trữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

chất dự trữ

reserve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reserve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Reserve material

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

chất dự trữ

Reservestoff

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Glykogen ist das Reservepolysaccharid in tierischen Zellen (tierische Stärke).

Glycogen là chất dự trữ polysaccharide trong tế bào động vật (bột động vật).

Kohlenhydrate sind als Mono- und Disaccharide vor allem Energiequellen, als Polysaccharide Reservestoffe und Gerüststoffe.

Carbohydrate với dạng mono-và disaccharide chủ yếu làm nguồn năng lượng, với dạng polysaccharide làm chất dự trữ và chất xây dựng.

 Zelleinschlüsse. Als Speicherstoffe finden sich u.a. Lipide und Phosphate, die bei Bedarf zur Energiegewinnung herangezogen werden.

Chất lắng tế bào là các chất dự trữ gồm lipid và phosphate, khi cần chúng sẽ được sử dụng để cung cấp năng lượng.

Diese Stoffe befinden sich als Vorräte oder Enzyme dort, wo sie Reaktionspartner wichtiger Stoffwechselreaktionen sind.

Các chất này xuất hiện như là chất dự trữ hay dưới dạng enzyme ở những nơi cần thiết cho các quá trình trao đổi chất quan trọng.

Biotechnisch interessant ist das Reservepolymer PHB (Polyhydroxybuttersäure), das als Biokunststoff ähnliche Eigenschaften wie Polypropylen (PP) besitzt.

Trong kỹ thuật sinh học, chất dự trữ PHB (Polyhydroxybutyrate) đóng vai trò quan trọng. PHB là một loại chất nhân tạo sinh học (bioplastics), có tính trạng rất giống với polypropylen (PP).

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Reservestoff

[EN] Reserve material

[VI] Chất dự trữ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reserve

chất dự trữ

 reserve /y học/

chất dự trữ