TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất dẻo bọt

chất dẻo bọt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

chất dẻo xốp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

bọt xốp

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

chất dẻo bọt

Foam materials

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

 cellular plastics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expanded plastics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foamed plastics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

expanded plastic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cellular plastic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chất dẻo bọt

Schaumstoffe

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Schaumkunstmasse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schaumkunststoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schaumstoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Schaumstoffe

[VI] chất dẻo xốp, chất dẻo bọt, bọt xốp

[EN] Foam materials

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Schaumstoffe

[EN] Foam materials

[VI] Chất dẻo xốp, chất dẻo bọt, bọt xốp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schaumkunstmasse /f/CƠ/

[EN] expanded plastic

[VI] chất dẻo bọt, chất dẻo xốp

Schaumkunststoff /m/C_DẺO/

[EN] cellular plastic, expanded plastic

[VI] chất dẻo bọt, chất dẻo xốp

Schaumstoff /m/KT_LẠNH/

[EN] cellular plastic

[VI] chất dẻo xốp, chất dẻo bọt

Schaumstoff /m/CƠ/

[EN] expanded plastic

[VI] chất dẻo xốp, chất dẻo bọt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cellular plastics

chất dẻo bọt

 expanded plastics

chất dẻo bọt

 foamed plastics

chất dẻo bọt

 cellular plastics, expanded plastics, foamed plastics

chất dẻo bọt