TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất dẻo đàn hồi

chất dẻo đàn hồi

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anh

chất dẻo đàn hồi

elastomers

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Đức

chất dẻo đàn hồi

Elastomere

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Verarbeitung von klassischen Elastomeren erfolgt im Allgemeinen in drei Schritten:

Nhìn chung, quá trình gia công chất dẻo đàn hồi cổ điển gồm ba giai đoạn:

Empfehlung: Distanzklötze aus elastomeren Kunststoff (60 Shore bis 80 Shore)

Đề nghị: Miếng kê giữ khoảng cách bằng chất dẻo đàn hồi (độ cứng 60-80 Shore)

:: Shore-A wird angewandt bei Weichelastomeren; Auflagemasse 1 kg auf Kegelstumpf

:: Shore-A để đo chất dẻo đàn hồi mềm; trọng khối 1kg dằn lên đầu thử hình tháp cụt.

:: Shore-D wird angewandt bei Zähelastomeren; Auflagemasse 5 kg auf Kegelspitze.

:: Shore-D để đo chất dẻo đàn hồi dai; trọng khối 5kg dằn lên đầu thử hình tháp nhọn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Fluorelastomere (z. B. Moosgummi)

Chất dẻo đàn hồi chứa fluor (cao su xốp)

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Elastomere

[VI] chất dẻo đàn hồi

[EN] elastomers