TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất đông máu

chất đông máu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chất đông máu

 coagulant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chất đông máu

Koagulans

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

So werden Biopharmazeutika, wie die Proteine Humaninsulin oder Blutgerinnungsfaktor VIII, durch eine Aneinanderreihung unterschiedlicher chromatografischer Verfahren schonend und selektiv von Verunreinigungen durch den Produktionsorganismus (z. B. DNA, andere Zellproteine) sowie von Verunreinigungen durch vorangegangene Aufarbeitungsprozesse befreit (Bioseparation).

Như vậy, các dược phẩm sinh học, chẳng hạn như protein, insulin người hoặc chất đông máu yếu tố VIII, qua một loạt các sắc ký khác nhau có thể loại trừ cẩn trọng và lọc các tạp chất do sinh vật sản xuất (thí dụ DNA, protein khác) cũng như các tạp chất do quá trình xử lý trước đây sinh ra (bioseparation).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Koagulans /das; -, ...lantỉa u ...lantien (meist Pl.) (Med.)/

chất đông máu;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coagulant /y học/

chất đông máu

 coagulant /y học/

chất đông máu