TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chấp nhận được

chấp nhận được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt

nhận được

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thựa nhận được

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

chấp nhận được

acceptable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 acceptable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

feasible

 
Từ điển phân tích kinh tế

admissible

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Abweichungen können bei sehr hohen Qualitätsanforderungen zuunakzeptablen Produkteigenschaften führen.

Sự chênhlệch này có thể khiến cho các đặc tính củasản phẩm trở nên không chấp nhận được khicó yêu cầu chất lượng rất cao.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Um brauchbare Ergebnisse zu erzielen, ist bei diesem Verfahren sehr viel Gefühl und Erfahrung notwendig.

Phương pháp này cần nhiều kinh nghiệm và cảm giác để đạt tới kết quả chấp nhận được.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Tabelle 1: Zulässige Grenzwerte für Nitrat im Trinkwasser und in Lebensmitteln

Bảng 1: Những trị số giới hạn chấp nhận được cho nitrate trong nước uống và thực phẩm

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Menschenlebens exakt ausmaß. Es war zauberhaft, es war unerträglich, es war wider die Natur.

Nó như có phép, không thể chấp nhận được vì phản tự nhiên.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

It was magical, it was unbearable, it was outside natural law.

Nó như có phép, không thể chấp nhận được vì phản tự nhiên.

Từ điển toán học Anh-Việt

admissible

chấp nhận được

acceptable

nhận được, chấp nhận được, thựa nhận được

Từ điển phân tích kinh tế

feasible /quy hoạch/

chấp nhận được

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acceptable

chấp nhận được

 acceptable

chấp nhận được

 acceptable /toán & tin/

chấp nhận được