TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chảy ra hết

chảy ra hết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy cạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chảy ra hết

 empty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chảy ra hết

ausrinnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Piezoinjektoren mit Rücklauf sind nach Demontage immer stehend zu lagern, um ein Leerlaufen des hydraulischen Kopplers zu verhindern.

Những kim phun áp điện có đường dầu hồi luôn luôn được lưu trữ theo chiều thẳng đứng sau khi tháo lắp để ngăn ngừa dầu trong bộ ghép thủy lực khuếch đại hành trình chảy ra hết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Fass rinnt aus

cái thùng chứa đã bị chảy cạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausrinnen /(st V.; ist) (bes. siidd., österr.)/

chảy ra hết; chảy cạn;

cái thùng chứa đã bị chảy cạn. : das Fass rinnt aus

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 empty

chảy ra hết