TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chảy băng qua

chảy băng qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy xuyên qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tràn ngập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chảy băng qua

durchstromen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Wasser durchströmt die Ebene

nước tràn ngập vùng đồng bằng. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchstromen /(sw. V.; hat)/

chảy băng qua; chảy xuyên qua; tràn ngập (durch fließen);

nước tràn ngập vùng đồng bằng. 1 : das Wasser durchströmt die Ebene