TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chải tuyết

chải tuyết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chải nhung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cào tuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chải tuyết

 rainwater pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

raise

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chải tuyết

velourieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rauhen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rauhen /I vt (dệt)/

cào tuyết, chải tuyết; II vi thay lông (chim).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

velourieren /vt/KT_DỆT/

[EN] raise

[VI] chải tuyết, chải nhung

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rainwater pipe /dệt may/

chải tuyết