Việt
chạy xe tông vào làm đứt rời
Đức
abfahren
ich fuhr mit dem Wagen ein Stück von der Mauer ab
tôi đã tông xe vào làm sập một mảng tường. 1
abfahren /(st V.)/
(hat) chạy xe tông vào làm đứt rời (vật gì);
tôi đã tông xe vào làm sập một mảng tường. 1 : ich fuhr mit dem Wagen ein Stück von der Mauer ab