TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạy trước

chạy trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy đến trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy dẫn đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chạy trước

vorauslaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie eilt ein Jahr voraus, fünf Jahre, zehn Jahre, zwanzig Jahre, schließlich zieht sie die Bremse.

Cô chạy trước một năm, năm năm, mười năm, hai mươi năm, cuối cùng cô kéo phanh.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

She rushes past one year ahead, five years, ten years, twenty years, finally puts on the brakes.

Cô chạy trước một năm, năm năm, mười năm, hai mươi năm, cuối cùng cô kéo phanh.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Vorausfahrende Fahrzeuge reflektieren die ausgestrahlten Radarimpulse (77 Ghz).

Xe chạy trước phản xạ xung radar được phát ra (77 GHz).

Zur Ortung der vorausfahrenden Fahrzeuge befindet sich ein Radarsensor in der Kühlermaske.

Để phát hiện các xe chạy trước, một bộ cảm biến radar được lắp đặt trong “lưới tản nhiệt của két nước”.

Bei leerem oder teilbeladenem Fahrzeug kann die als Liftachse ausgeführte Nach- oder Vorlaufachse zur Verringerung des Rollwiderstandes und des Reifenverschleißes angehoben werden.

Khi ô tô trống hay chỉ có một phần tải, thì cầu chạy sau hay cầu chạy trước được thiết kế như cầu nâng có thể được nâng lên một ít để giảm bớt sức cản lăn và sự hao mòn lốp xe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir fahren schon vor

chúng tôi sẽ chạy trước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorauslaufen /(st. V.; ist)/

chạy trước; chạy đến trước;

vorfahren /(st. V.)/

(ist) (ugs ) chạy trước; chạy dẫn đường (vorausfahren);

chúng tôi sẽ chạy trước. : wir fahren schon vor