TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạy trên đường

chạy trên đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hành trình trên đường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chạy trên đường

 run

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

run

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chạy trên đường

Strecke zurücklegen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Straßenfahrzeuge sind alle Fahrzeuge, die zum Betrieb auf der Straße vorgesehen sind und nicht an Gleise gebunden sind (Bild 1).

Phương tiện giao thông đường bộ bao gồm tất cả các loại phương tiện được sử dụng trên đường bộ và không chạy trên đường ray (Hình 1).

Haben bei Geradeausfahrt die Antriebsräder gleiche Drehzahlen, so drehen sich die Schneckenräder mit den seitlichen Stirnrädern nicht und wirken als Mitnehmer.

Khi chạy trên đường thẳng, các bánh xe chủ động quay cùng tốc độ quay, các bánh vít không quay cùng với các bánh răng trụ phía bên cạnh, và tác dụng như chêm dẫn động.

Im Handel werden Enduro- oder Cross-Maschinen, Chopper oder Cruiser, Touren-Maschinen und Sport-Maschinen angeboten.

Các loại xe mô tô được thương mại hóa dưới nhiều tên gọi như mô tô enduro, mô tô cross (chạy trên đường địa hình), mô tô chopper hay cruiser, mô tô touring và mô tô thể thao.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bahngeschwindigkeit (Geschwindigkeit des auf der Kreisbahn mit dem Radius r umlaufenden Massenpunktes)

Vận tốc quỹ đạo (vận tốc của một điểm khối chạy trên đường tròn với bán kính r) [m/s]

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Umlaufende Achse eines Schienenfahrzeugs

Trục tâm quay của một xe chạy trên đường ray

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strecke zurücklegen /vi/V_TẢI/

[EN] run

[VI] chạy trên đường, hành trình trên đường

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 run /giao thông & vận tải/

chạy trên đường