TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạy nhanh đến

chạy nhanh đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng nhanh đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy vội đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chạy nhanh đến

anrasen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zulaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wild gestikulierend raste er an

hắn vừa chạy nhánh đến vừa hoa chân múa tay như dien-, (thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”): er ist angerast gekommen und ins Haus gestürzt: hắn chạy nhanh đến và bổ nhào vào nhà.

lauf zu, sonst ist der Zug weg!

chạy nhanh lên, nếu không tàu hỏa đi mất!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anrasen /(sw. V.; ist) (ugs.)/

chạy nhanh đến; phóng nhanh đến (herbeirennen);

hắn vừa chạy nhánh đến vừa hoa chân múa tay như dien-, (thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”): er ist angerast gekommen und ins Haus gestürzt: hắn chạy nhanh đến và bổ nhào vào nhà. : wild gestikulierend raste er an

zulaufen /(st. V.; ist)/

(ugs ) chạy vội đến; chạy nhanh đến (nơi nào);

chạy nhanh lên, nếu không tàu hỏa đi mất! : lauf zu, sonst ist der Zug weg!