Việt
chạy loanh quanh
chạy lòng vòng
Đức
karriolen
kurven
herumfahren
karriolen /(sw. V.; ist) (ugs.)/
chạy loanh quanh; chạy lòng vòng;
kurven /[’korvn, 'kürfh] (sw. V.; ist)/
(ugs ) chạy lòng vòng; chạy loanh quanh;
herumfahren /(st. V.)/
(ist) (ugs ) chạy lòng vòng; chạy loanh quanh [in + Dat: trong ];