TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chưa rửa sạch

chưa rửa sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chưa rửa sạch

ungewaschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit ungewaschenen Händen

với đôi bàn tay chưa rửa

man soll kein ungewaschenes Obst essen

người ta không nên ăn hoa quả chưa rửa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungewaschen /(Adj.)/

chưa rửa sạch; bẩn;

với đôi bàn tay chưa rửa : mit ungewaschenen Händen người ta không nên ăn hoa quả chưa rửa. : man soll kein ungewaschenes Obst essen