TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chưa dùng

chưa dùng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mới

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trắng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
chưa sử dụng

chưa sử dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa dùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong lành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tươi mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chưa dùng

virgin

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unworn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 virgin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chưa sử dụng

unverbraucht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chưa dùng

unbespielt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jungfräulich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Eine große Vakuole ist typisch für die Backhefe. Sie ist ein spezialisiertes wasserreiches Lysosom und für zelluläre Abbauprozesse verantwortlich sowie für die Speicherung augenblicklich nicht benötigter Stoffe (Seite 23).

Không bào to là một bào quan điển hình của tế bào men bánh. Chúng là một tiêu thể đặc biệt chứa nhiều nước và chịu trách nhiệm cho quá trình tiêu hủy cũng như dự trữ các chất mà hiện tại chưa dùng đến (trang 23).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unverbraucht /(Adj.)/

trong lành; tươi mới; chưa sử dụng; chưa dùng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unverbraucht /a/

chưa sử dụng, chưa dùng,

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unbespielt /adj/M_TÍNH/

[EN] virgin

[VI] chưa dùng, trắng, mới

jungfräulich /adj/M_TÍNH/

[EN] virgin

[VI] chưa dùng, trắng, mới

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

virgin

mới, chưa dùng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 virgin

chưa dùng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

unworn

chưa dùng