TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chưa chín muồi

chưa chín muồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa chín chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn non nớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn phôi thai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn trứng nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa thật chín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chưa chín muồi

unausgegoren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

un

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

embryonal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungar /a/

chưa chín muồi, chưa thật chín,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unausgegoren /(Adj.) (abwertend)/

chưa chín muồi;

un /reif (Adj.)/

chưa chín muồi; chưa chín chắn; còn non nớt;

embryonal /(Ađj.)/

(Med , Biol ) còn phôi thai; còn trứng nước; chưa phát triển; chưa chín muồi (unentwickelt, unreif);