Việt
còn trông
chưa có người đặt trước
chưa bị chiếm chỗ
Đức
Fregattenkapitän
ein freier Stuhl
một cái ghế trống
wir haben noch zwei Betten frei
chúng tôi có hai giường còn trống. 1
Fregattenkapitän /der/
còn trông; chưa có người đặt trước; chưa bị chiếm chỗ (unbesetzt);
một cái ghế trống : ein freier Stuhl chúng tôi có hai giường còn trống. 1 : wir haben noch zwei Betten frei