TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chưa bão hòa

chưa bão hòa

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hợp chất chưa no

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

chưa no.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bão hòa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chưa bão hòa

undersaturation

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

unsaturated compound

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 under-saturated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unsaturated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unsaturated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

non-saturated

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

chưa bão hòa

ungesättigt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Er benötigt ungesättigte Moleküle d.h. Doppelverbindungen in den Kautschukmolekülen.

Nó cần có các phân tử chưa no (chưa bão hòa), tức các kết nối đôi trong phân tử cao su.

Als Matrixmaterial (Bettungsmasse) bei FVK kommen überwiegend duroplastische Kunststoffe, wie ungesättigte Polyesterharze, Epoxidharze, Vinylesterharze und Phenolharze zum Einsatz.

Vật liệu nền dùng trong vật liệu composite chủ yếu thuộc loại chất dẻo nhiệt rắn như nhựa polyester chưa bão hòa, nhựa epoxy, nhựa vinylester và nhựa phenol.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Poyesterharz, ungesättigt (UP)

Nhựa Polyester, chưa bão hòa (UP)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

non-saturated

không bão hòa, chưa bão hòa

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungesättigt /a (hóa)/

chưa bão hòa, chưa no.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 under-saturated

chưa bão hòa

 unsaturated

chưa bão hòa

 under-saturated, unsaturated /hóa học & vật liệu/

chưa bão hòa

unsaturated /hóa học & vật liệu/

chưa bão hòa (đất)

 unsaturated

chưa bão hòa (đất)

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

undersaturation

chưa bão hòa

unsaturated compound

hợp chất chưa no, chưa bão hòa