TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chơi thể thao

chơi thể thao

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi đâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luyện tập một môn thể thao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chơi thể thao

Sport treiben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufspielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Mannschaft spielte glänzend auf

đội tuyển thi đấu xuất sắc.

Fußball spielen

chơi bóng đá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufspielen /(sw. V.; hat)/

(Sport) thi đâu; chơi thể thao;

đội tuyển thi đấu xuất sắc. : die Mannschaft spielte glänzend auf

spielen /(sw. V.; hat)/

luyện tập một môn thể thao; chơi thể thao;

chơi bóng đá. : Fußball spielen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chơi thể thao

Sport treiben