TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chùng mực

mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mức độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chùng mực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chùng mực

masochistisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in zunehmendem Meße

với mức độ mỗi lúc một tăng-, weder Maß noch Ziel kennen: vô hạn độ

ohne Maß und Ziel

quá độ, thái quá, không còn biết phải quấy

in/mit Maßen

có giới hạn, biết tự điều tiết

über die/aỉle Maßen (geh.)

quá mức, quá hạn độ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

masochistisch /(Adj.)/

mức; mực; mức độ; chùng mực; giới hạn;

với mức độ mỗi lúc một tăng-, weder Maß noch Ziel kennen: vô hạn độ : in zunehmendem Meße quá độ, thái quá, không còn biết phải quấy : ohne Maß und Ziel có giới hạn, biết tự điều tiết : in/mit Maßen quá mức, quá hạn độ. : über die/aỉle Maßen (geh.)