TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chích thuốc

chích thuốc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

châm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêm thuốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắm vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chích thuốc

Einspritzung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Infektion

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Einstich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einstich /m -(e)s,/

1. [sự] đâm, châm, chích, chọc, tiêm thuốc, chích thuốc; 2. [sự] cắm (đâm, xỏ, xọc) vào.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chích thuốc

Einspritzung f, Infektion f.