TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chích rút

chích rút

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chích rút

 tapping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Eine Zellbank ist die Sammlung von meist mehreren hundert Vials mit identischen Zellen, die mittels validierter Verfahren in der Regel in der Gasphase über flüssigem Stickstoff (< –150 °C) aufbewahrt werden.

Ngân hàng tế bào là một tập hợp của hàng trăm chai Vials (chai nhỏ chứa vật liệu, có thể dùng kim chích rút ra) với các tế bào giống nhau, được xác thực qua phương pháp đánh giá thông thường được lưu trữ trong tủ đông siêu lạnh với nitơ lỏng (< -150 °C).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tapping /y học/

chích rút

 tapping /y học/

chích rút

 tapping

chích rút