TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chênh lệch áp suất

chênh lệch áp suất

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anh

chênh lệch áp suất

differential pressure

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

pressure difference

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Đức

chênh lệch áp suất

Druckdifferenz

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zunächst muss die polymere Matrix der Kugeln dieser Differenz standhalten.

Trước hết, polymer nền của các hạt phải chịu được sự chênh lệch áp suất này.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Differenzdruck Dp beträgt somit 3,4 bar – (– 0,6) bar = 4,0 bar.

Độ chênh lệch áp suất Δp được giữ ổn định là 3,4 – (–0,6) = 4,0 bar.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nur geringe Druckdifferenz erforderlich

Chỉ cần ít chênh lệch áp suất

Atmosphärische Druckdifferenz, Überdruck

Chênh lệch áp suất khí quyển, áp suất dư

Bei geringem Differenzdruck einsetzbar, dann aber niedrige Austragsleistung

Có thể hoạt động ở mức chênh lệch áp suất thấp, nhưng lại cho công suất kém

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Druckdifferenz

[VI] chênh lệch áp suất

[EN] differential pressure, pressure difference