TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chép theo

ghi theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chép theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chép theo

nachschreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dort werden sie auf einem Monitor dargestellt und stehen für die Steuerung und Regelung sowie für Überwachung und Dokumentation (Monitoring) der Bioprozesse zur Verfügung.

Chúng được hiển thị trên một màn hình và được sử dụng cho việc kiểm soát và điều chỉnh cũng như cho kiểm tra và ghi chép (theo dõi) quá trình sinh học.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachschreiben /(st. V.; hat)/

ghi theo (bài giảng); chép theo;