TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chén đẫy

ăn no quá...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn nhiều quá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chén đẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ních đầy bụng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chén đẫy

überfressen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

»Man merkt überhaupt nicht, daß Sie gern zulangen«, sagt der andere Mann. »Sie haben kein einziges Kilo zugenommen seit letztem Jahr.

Không ai thấy là ông thích chén đẫy cả, ông kia nói. "Từ năm ngoái đến nay ông không thêm một kí lô nào.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“Wouldn’t notice you’ve been at the larder much,” says the other man.

“Không ai thấy là ông thích chén đẫy cả”, ông kia nói.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überfressen

ăn no quá..., ăn nhiều quá, chén đẫy, ních đầy bụng.