TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chân mây

chân mây

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anh

chân mây

cloud base

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chân mây

Wolkenuntergrenze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Horizont

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

weiter Platz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chân mây

Horizont m, weiter Platz m chân nhân (phật) erleuchtender Mönch m

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wolkenuntergrenze /f/VTHK, VT_THUỶ/

[EN] cloud base

[VI] chân mây

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cloud base

chân mây