TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cháy nhanh

cháy nhanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cháy nhanh

flash fire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flash fire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Stoffe, die explosionsgefährlich, hochentzündlich, leicht entzündlich, entzündlich, sehr giftig, giftig oder brandfördernd sind.

Là các chất gây nổ, bốc cháy nhanh, dễ bốc cháy, dễ cháy, cực độc, độc hại hoặc dễ gây hỏa hoạn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hohe Einspritzdrücke, um kleinere und dadurch schneller und vollständiger verbrennende Kraftstofftröpfchen zu erzeugen.

Áp suất phun cao nhằm tạo ra những hạt nhiên liệu nhỏ hơn để cháy nhanh hơn, cháy kiệt hơn.

Durch die Doppelzündung erreicht man eine sauberere und schnellere Verbrennung und damit weniger schädliche Abgase.

Đánh lửa đôi giúp đốt cháy nhanh hơn và triệt để hơn, do đó phát thải ô nhiễm ít hơn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flash fire

cháy nhanh

 flash fire /hóa học & vật liệu/

cháy nhanh