TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cháy chậm

cháy chậm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân ứng E&g-gg chậm.ỉOIỈ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cháy chậm

slow combustion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slow burning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slow combustion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cháy chậm

Spätzündung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spätzündung /f =, -en (kĩ thuật)/

sự] cháy chậm (trong động cơ); 2. (nghĩa rộng) phân ứng E& g-gg chậm.ỉOIỈ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slow combustion

cháy chậm

 slow burning /hóa học & vật liệu/

cháy chậm

 slow burning

cháy chậm

 slow combustion

cháy chậm