TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chào bán

bán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chào bán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rao giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bày bán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ra bán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chào mời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ra mời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chào bán

handeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausrufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

feilbieten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

feilhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausgeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbieten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

offerieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spargel werden heute für 7 Euro das Kilo gehandelt

hôm nay măng tây được bán với giá 7 Euro một k ý lô.

die Gesellschaft gibt neue Aktien aus

công ty đang chào bán cổ phiếu mới.

die Bauern bieten ihre Erzeugnisse auf dem Markt aus

những ngưởi nông dân chào bán sản phẩm của mình ở chạ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

handeln /(sw. V.; hat)/

bán; chào bán;

hôm nay măng tây được bán với giá 7 Euro một k ý lô. : Spargel werden heute für 7 Euro das Kilo gehandelt

ausrufen /(st. V.; hat)/

rao giá; chào bán (zum Kauf anbieten);

feilbieten /(st. V.; hat)/

bày bán; chào bán;

feilhalten /(st. V.; hat) (veraltet)/

bày bán; chào bán (feilbieten);

ausgeben /(st V.; hat)/

(Bankw , Postw ) (cổ phiếu) chào bán; đưa ra bán;

công ty đang chào bán cổ phiếu mới. : die Gesellschaft gibt neue Aktien aus

ausbieten /(st. V.; hat) (selten)/

bày bán; chào bán; chào mời (feilbieten);

những ngưởi nông dân chào bán sản phẩm của mình ở chạ. : die Bauern bieten ihre Erzeugnisse auf dem Markt aus

offerieren /[ofo'rirran] (sw. V.; hat)/

(bes Kaufmannsspr ) chào mời; chào bán; đưa ra mời (một món hàng);