TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

caolin

caolin

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kv. caclazit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cao lanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

caolin sống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

caolin

kaolin

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

carclazyte

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 kaolin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

china clay

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

caolin

Kaolin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

china clay

caolin, caolin sống

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kaolin /[kao'li:n], das, (Fachspr.:) der; -s, (Sorten:) -e/

caolin; cao lanh (Porzellanerde);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kaolin

caolin

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kaolin

caolin

carclazyte

kv. caclazit; caolin