TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cao su styren butađien

cao su styren butađien

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cao su styren butađien

styrene butadiene rubber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

SBR

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 styrene butadiene rubber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cao su styren butađien

Styrol-Butadien-Kautschuk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

SBR

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

styrene butadiene rubber /hóa học & vật liệu/

cao su styren butađien

 styrene butadiene rubber /hóa học & vật liệu/

cao su styren butađien

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Styrol-Butadien-Kautschuk /m (SBR)/C_DẺO/

[EN] styrene butadiene rubber (SBR)

[VI] cao su styren butađien

SBR /v_tắt (Styrol-Butadien-Kautschuk)/C_DẺO/

[EN] SBR (styrene butadiene rubber)

[VI] cao su styren butađien