TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

camera

camera

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy ảnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy quay phim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
camêra

camêra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy quay phim.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

camera

 camera

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

camera

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

camera

Fotoapparat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kamera

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
camêra

Filmapparat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Infrarotsensor (30 MHz) oder Kamera

Cảm biến hồng ngoại hoặc camera

Rear-View (Rückfahrkamera)

Hiển thị phía sau (camera phía sau)

Side-View (Seitenkamera-System)

Hiển thị bên hông (hệ thống camera bên hông)

Side-View. Dieses System verfügt über zwei Kameras, die seitlich im vorderen Stoßfänger angebracht sind.

Hiển thị bên hông. Hệ thống này có hai camera được gắn ở mặt bên của cản trước.

Die Bilder beider Kameras werden als Split-Screen-Darstellung gleichzeitig auf dem Bord-Monitor dargestellt.

Những hình ảnh từ hai camera được hiển thị đồng thời trong hai cửa sổ trên màn hình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Filmapparat /m -s, -e/

camêra, máy quay phim.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fotoapparat /m/FOTO/

[EN] camera

[VI] máy ảnh; camera

Kamera /f/Đ_TỬ, TV, FOTO, VT&RĐ/

[EN] camera

[VI] camera, máy ảnh, máy quay phim

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 camera

camera