TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

calo nhỏ

calo nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

calo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đơn vị nhiệt xentimet gam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

calo nhỏ

 small calorie

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

small calorie

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gram calorie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gram centimeter heat-unit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gram centimetre heat-unit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

calo nhỏ

Grammkalorie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grammkalorie /f/Đ_LƯỜNG/

[EN] gram calorie, gram centimeter heat-unit (Mỹ), gram centimetre heat-unit (Anh)

[VI] calo , calo nhỏ, đơn vị nhiệt xentimet gam

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 small calorie

calo nhỏ

small calorie

calo nhỏ