TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

calip lá

Calip đo khe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

calip lá

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

calip lá

feeler gauge

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

calip lá

Fühlerlehre

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Fühlerlehre (Bild 1). Sie besitzt mehrere Stahl­ zungen, die in ihrer Dicke von z.B. 0,05 mm bis 1 mm ansteigen.

Cữ đo khe (calip lá) (Hình 1) gồm nhiều lưỡi thép, những lưỡi này có độ dày tăng từ 0,05 mm đến 1 mm.

Maßlehren sind Draht­ und Blechlehre, Bohrungs­ lehre, Fühlerlehre (Bild 1) und Parallelendmaße.

Calip kích thước bao gồm calip mẫu dây và calip tấm, calip đo lỗ, cữ đo khe (calip lá) (Hình 1) và căn mẫu đo song phẳng.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Fühlerlehre

[EN] feeler gauge

[VI] Calip đo khe, calip lá