TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cacborunđum

cacborunđum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

silic cacbua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cát mài

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thứ đá rất cứng dùng để mài giũa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cacborunđum

carborundum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 carborundum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Silicon carbide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Carborundum®

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cacborunđum

Karborund

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Karborundum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Siliziumkarbid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Carborundum®

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Karborund /das; -[e]s/

cacborunđum; thứ đá rất cứng dùng để mài giũa;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

carborundum

cacborunđum, cát mài (cacbua silic)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Karborund /nt/CNSX, CT_MÁY/

[EN] carborundum

[VI] cacborunđum

Karborundum /nt/CNSX/

[EN] carborundum

[VI] cacborunđum

Siliziumkarbid /nt/HOÁ/

[EN] carborundum, Silicon carbide

[VI] cacborunđum, silic cacbua

Carborundum® /nt/HOÁ/

[EN] Carborundum®, silicon carbide

[VI] cacborunđum, silic cacbua

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carborundum /hóa học & vật liệu/

cacborunđum