TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ca kịch

ca kịch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghệ thuật ôpêra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhạc kịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhạc kịch hài hước kết hợp hát và nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ca kịch

 musical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ca kịch

Oper

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

operacomique

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

operaseria

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oper /['o:par], die; -, -n/

(o Pl ) nghệ thuật ôpêra; ca kịch; nhạc kịch;

operacomique /[operako'mik], die; - -, -s -s [...rako'mik]/

ca kịch; nhạc kịch hài hước kết hợp hát và nói;

operaseria /die; - -, ...re ...rie/

ca kịch; nhạc kịch hài hước kết hợp hát và nói;

Từ điển tiếng việt

ca kịch

- dt. Kịch hát, phân biệt với kịch nói: vở ca kịch ca kịch dân tộc.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 musical /xây dựng/

ca kịch

 musical /xây dựng/

ca kịch

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ca kịch

Oper f