TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ca hát

ca hát

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ca

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ca hát

singen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gensang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Lied

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vokal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Lied singen

hát một bản nhạc

da hilft kein Singen und kein Beten

(nghĩa bóng) không thề cứu vãn được nữa

im Garten singen schon die Vögel

trong vườn những con chim đã cắt tiếng hót.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

singen /[’zirjan] (st. V.; hat)/

hát; ca hát; (chim) hót;

hát một bản nhạc : ein Lied singen (nghĩa bóng) không thề cứu vãn được nữa : da hilft kein Singen und kein Beten trong vườn những con chim đã cắt tiếng hót. : im Garten singen schon die Vögel

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vokal /a (nhạc)/

thuộc] ca hát, ca, hát.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ca hát

singen vt; Singen n; Gensang m; Lied n