TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cực than

cực than

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cực than

baked carbon

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 baked carbon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Unpolare (hydrophobe) Adsorbentien zur Abtrennung unpolarer Komponenten: Aktivkohle (Form-, Kornund Pulveraktivkohle) Kohlenstoffmolekularsiebe und Aktivkoks.

Chất hấp phụ trơ cực là các chất hấp phụ được các chất có thành phần không có tính phân cực: Than hoạt tính (dạng bột, hạt hay hình nén), rây phân tử hệ carbon và than cốc hoạt tính.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie bestehen aus zwei unterschiedlichen Metallelektroden oder einer Metall- und einer Kohleelektrode sowie einem Elektrolyten.

Các phần tử điện hóa gồm có hai điện cực bằng kim loại khác nhau hoặc một điện cực kim loại và một điện cực than, và một dung dịch điện phân.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

baked carbon

cực than

 baked carbon /cơ khí & công trình/

cực than

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

baked carbon

cực than

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

baked carbon

cực than