TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cực nhỏ

cực nhỏ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nhỏ vô tận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

R Rất nhỏ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

một phần triệu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

cực nhỏ

 infinitesimal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 superfine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

micro

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

cực nhỏ

mikroskopisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

winzig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

infinitesimal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Restflüssigkeit mit einer Mikroliterpipette entfernen, Pellet dabei nicht aufwirbeln.

loại bỏ chất lỏng còn lại bằng pipette cực nhỏ và không làm các viên nhỏ cuộn tung lên.

Die erzeugten Mikroblasen steigen nur sehr langsam auf und verursachen damit weniger Scherkräfte.

Các bọt khí cực nhỏ được tạo ra bay lên rất chậm và do đó sinh ra một lực cắt tương đối thấp.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Staub in der Luft besteht aus kleinsten Teilchen (0,005 mm bis 0,05 mm).

Bụi trong không khi gồm những hạt cực nhỏ (0,005 mm tới 0,05 m m).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zeitdifferenz in s sehr kleine („unendlich kleine“)

Cách biệt thời gian rất nhỏ (cực nhỏ) [s]

sehr kleine („unendlich kleine“) Zeitdifferenz in s

Cách biệt thời gian rất nhỏ (cực nhỏ) [s]

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

micro

R Rất nhỏ, cực nhỏ, một phần triệu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

infinitesimal /(Adj.) (Math.)/

nhỏ vô tận; cực nhỏ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 infinitesimal, superfine /xây dựng;điện lạnh;điện lạnh/

cực nhỏ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cực nhỏ

mikroskopisch (a), winzig (a) cực nhọc hart (a), mühsam (a), sehr schwierig (a), beschwerlich (a); công việc cực nhỏ sehr schwierige Arbeit f;