TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cữ đo

cữ đo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

cữ đo

measuring gauge

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Fühlerlehre (Bild 1). Sie besitzt mehrere Stahl­ zungen, die in ihrer Dicke von z.B. 0,05 mm bis 1 mm ansteigen.

Cữ đo khe (calip lá) (Hình 1) gồm nhiều lưỡi thép, những lưỡi này có độ dày tăng từ 0,05 mm đến 1 mm.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

2.2.2 Lehren

2.2.2 Dưỡng kiểm (cữ đo)

 Grenzlehren

 Dưỡng kiểm giới hạn (Cữ đo)

Fühlerlehre

Cữ đo khe hở (căn lá)

Gewindegrenzlehrdorn, Grenzrachenlehre

Dưỡng kiểm ren (cữ đo ren), calip hàm giới hạn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

measuring gauge

cữ đo (để cắt phôi)