TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cửa xếp liệu

cửa xếp liệu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gầu xếp liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phễu đổ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cửa xếp liệu

feeding hole

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

charging hole

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hopper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cửa xếp liệu

Füllzylinder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Füllzylinder /m/CNSX/

[EN] hopper

[VI] gầu xếp liệu, phễu đổ liệu, cửa xếp liệu

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

charging hole

cửa xếp liệu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

feeding hole

cửa xếp liệu