TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cửa nóc

cửa nóc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cửa nóc

 sun roof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sun roof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Verwendung im Kfz: Karosserieverstärkungen, Tü- ren, Dächer, Motorhauben.

Ứng dụng trong xe cơ giới: Gia cường thân vỏ xe, cửa, nóc, nắp che động cơ.

Verwendung im Kfz: Radhausinnenbleche, Bodenbleche, Türen, Dächer.

Ứng dụng trong xe cơ giới: Thép tấm bên trong của vè che bánh xe, tấm sàn xe, cửa, nóc.

Verwendung im Kfz: Blechteile der Außenhaut, wie Hauben, Türen, Deckel.

Ứng dụng trong xe cơ giới: Chi tiết thép tấm của thân vỏ ngoài như nắp che động cơ, cửa, nóc xe.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sun roof /ô tô/

cửa nóc

Là một tấm ở giữa nóc có thể mở ra và đóng lại để thông gió và hứng ánh sáng.

sun roof

cửa nóc