TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cửa chiếu sáng

cửa chiếu sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cửa trời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗ chiếu sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cửa chiếu sáng

 illuminator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skylight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

skylight

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lightening hole

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cửa chiếu sáng

Oberlicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beleuchtungsöffnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Oberlicht /nt/VT_THUỶ/

[EN] skylight

[VI] cửa trời, cửa chiếu sáng (ở boong)

Beleuchtungsöffnung /f/CƠ/

[EN] lightening hole

[VI] cửa chiếu sáng, lỗ chiếu sáng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 illuminator /điện lạnh/

cửa chiếu sáng

 skylight /điện lạnh/

cửa chiếu sáng (ở boong)

 skylight /giao thông & vận tải/

cửa chiếu sáng (ở boong)