TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cử hành

cử hành

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mừng kính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ban bí tích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phụng vụ Lời Chúa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tể chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cử hành

celebrate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

administration of sacrements

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Bible service

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

cử hành

ausführen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

leisten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verrichten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unternehmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vollziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cử hành

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Konferenz abhalten

tổ chức một hội nghị', Wahlen abhalten: tổ chức một cuộc bầu cử.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abhalten /(st. V.; hat)/

tể chức; thực hiện; cử hành; thi hành (lễ, tiệc, cuộc họp mặt, );

tổ chức một hội nghị' , Wahlen abhalten: tổ chức một cuộc bầu cử. : eine Konferenz abhalten

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

celebrate

Mừng kính, cử hành

administration of sacrements

cử hành, ban (phát các) bí tích

Bible service

cử hành, phụng vụ Lời Chúa

Từ điển tiếng việt

cử hành

- đg. Tiến hành một cách trang nghiêm. Tang lễ được cử hành trọng thể.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cử hành

ausführen vt, leisten vt, verrichten vt, unternehmen vt, vollziehen vt; cử hành lẽ feiern vt; cử hành long trọng feierlich zelebrieren