Việt
giúp đô
củu giúp
giúp
Đức
beistehen
beistehen /(béistehn) vi (j -m mit D in D)/
(béistehn) vi (j -m mit D in D) giúp đô, củu giúp, giúp; bảo vệ (ai), bênh vực, bênh, bênh che.